--

mông lung

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mông lung

+  

  • Misty, foggy
    • Cảnh mông lung của buổi chiều tà
      The misty view of a late afternoon
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mông lung"
Lượt xem: 664